Có 2 kết quả:

张贴 zhāng tiē ㄓㄤ ㄊㄧㄝ張貼 zhāng tiē ㄓㄤ ㄊㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to post (a notice)
(2) to advertise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to post (a notice)
(2) to advertise

Bình luận 0