Có 2 kết quả:
张贴 zhāng tiē ㄓㄤ ㄊㄧㄝ • 張貼 zhāng tiē ㄓㄤ ㄊㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to post (a notice)
(2) to advertise
(2) to advertise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to post (a notice)
(2) to advertise
(2) to advertise
Bình luận 0